Việt
ngươi thau tác máy
công nhân vận hành máy
người thao tác máy
Anh
machine operator
Đức
Maschinenfahrer
Maschinist
Maschinenfahrer, Maschinist
người thao tức máy Người thao tác máy tính, điều khlền, đừng và đóng máy tính và' có thề bỏ qua một số quyết đfnh của máy tính,