Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
made ground, made land
lớp đất đắp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Auffüllung /f/XD/
[EN] made ground
[VI] đất lấp, đất mượn
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
made ground
[DE] Damm
[EN] made ground
[FR] remblai
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
MADE GROUND
hay made-up ground