Việt
manhezit gelatinous ~ manhezit dạng keo
manhêzit
quặng magnesite
MgCO3
magnesit
manhezit
Anh
magnesite
giobertite
Đức
Magnesit
Giobertit
Pháp
magnésite
giobertite,magnesite /SCIENCE/
[DE] Giobertit; Magnesit
[EN] giobertite; magnesite
[FR] giobertite; magnésite
Magnesit /m/C_DẺO/
[EN] magnesite
[VI] magnesit, manhezit
manhêzit, quặng magnesite, MgCO3
MAGNESITE
manhêzit Cacbônat magiê (MgCO3)
o (khoáng vật) magesit