Việt
nhiệt lượng kế từ tính
Anh
magnetic calorimeter
calorimetric meter
heat flow meter
heat meter
Đức
magnetisches Kalorimeter
magnetic calorimeter, calorimetric meter, heat flow meter, heat meter
magnetisches Kalorimeter /nt (MAC)/VLHC_BẢN/
[EN] magnetic calorimeter (MAC)
[VI] nhiệt lượng kế từ tính