TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic calorimeter

nhiệt lượng kế từ tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

magnetic calorimeter

magnetic calorimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorimetric meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat flow meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

magnetic calorimeter

magnetisches Kalorimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic calorimeter, calorimetric meter, heat flow meter, heat meter

nhiệt lượng kế từ tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetisches Kalorimeter /nt (MAC)/VLHC_BẢN/

[EN] magnetic calorimeter (MAC)

[VI] nhiệt lượng kế từ tính