Việt
bộ nhớ thẻ từ
bộ lưu trữ bàng thẻ từ
bộ lưu trữ bìa từ
lưu trữ bằng cạc từ tính
bộ lưu trữ bằng thẻ từ
Anh
magnetic card storage
Đức
Magnetkartenspeicher
Pháp
mémoire à cartes magnétiques
magnetic card storage /IT-TECH/
[DE] Magnetkartenspeicher
[EN] magnetic card storage
[FR] mémoire à cartes magnétiques
magnetic card storage /toán & tin/
magnetic card storage /điện tử & viễn thông/
bộ nhớ thẻ từ, bộ lưu trữ bàng thẻ từ