Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Magnetkompaß /m/VTHK/
[EN] magnetic compass
[VI] la bàn từ tính
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
magnetic compass
đĩa bàn có nam châm
magnetic compass
địa bàn có nam châm
magnetic compass
địa bàn từ
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
magnetic compass
la bàn từ