Việt
bộ nhớ lõi từ
bộ nhờ lõi từ
bộ nhớ lõi tự
Anh
magnetic core memory
core storage
core memory
ferrite-core memory
Đức
Magnetkernspeicher
Kernspeicher
Pháp
mémoire à tores
mémoire à tores de ferrite
core memory,ferrite-core memory,magnetic core memory /IT-TECH/
[DE] Kernspeicher
[EN] core memory; ferrite-core memory; magnetic core memory
[FR] mémoire à tores; mémoire à tores de ferrite
magnetic core memory, core storage
Magnetkernspeicher /m/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic core memory
[VI] bộ nhớ lõi từ