TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic screen

màn từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màn hình từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn che từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

magnetic screen

magnetic screen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 shadow-mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

magnetic screen

magnetischer Schirm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnetic screen

écran magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic screen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] magnetischer Schirm

[EN] magnetic screen

[FR] écran magnétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic screen

màn hình từ

magnetic screen, shadow-mask, shield

màn che từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic screen

màn từ