TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic tape recording

sự ghi từ băng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

magnetic tape recording

magnetic tape recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tape recording

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

magnetic tape recording

Aufzeichnung auf Band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandaufzeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonaufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnetic tape recording

enregistrement sur bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrement sur bande magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic tape recording,tape recording /IT-TECH/

[DE] Aufzeichnung auf Band; Bandaufzeichnung; Tonaufnahme

[EN] magnetic tape recording; tape recording

[FR] enregistrement sur bande; enregistrement sur bande magnétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic tape recording

sự ghi từ băng từ