TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic valve

van từ tính

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Van điện từ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

magnetic valve

magnetic valve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

solenoid valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

magnetic valve

Magnetventil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

magnetic valve

robinet solénoide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

robinet électromagnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vanne magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Magnetventil

[EN] solenoid valve, magnetic valve

[VI] Van điện từ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic valve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Magnetventil

[EN] magnetic valve

[FR] robinet solénoide; robinet électromagnétique; vanne magnétique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetventil /nt/CT_MÁY/

[EN] magnetic valve

[VI] van từ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Magnetventil

magnetic valve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic valve

van (điện) từ

magnetic valve /cơ khí & công trình/

van từ tính

Tự điển Dầu Khí

magnetic valve

o   van từ tính