TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetohydrodynamics

từ thủy động lực học

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từ thuỷ động lực học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
magnétohydrodynamics

từ thuỷ động lực học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

magnetohydrodynamics

magnetohydrodynamics

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetohydrodynamic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydromagnetics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magneto-fluid-dynamics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MFD

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MHD

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
magnétohydrodynamics

magnétohydrodynamics

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

magnetohydrodynamics

Magnetohydrodynamik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetohydrodynamisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MHD

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnetohydrodynamics

hydromagnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnétohydrodynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnétohydrodynamisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnétodynamique des fluides hydromagnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MHD

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetohydrodynamik /f/CNH_NHÂN, CT_MÁY, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] magnetohydrodynamics

[VI] (thuộc) từ thuỷ động lực học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetohydrodynamics

từ thủy động lực học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetohydrodynamics /SCIENCE/

[DE] Magnetohydrodynamik

[EN] magnetohydrodynamics

[FR] hydromagnétique; magnétohydrodynamique

magnetohydrodynamic,magnetohydrodynamics /RESEARCH/

[DE] magnetohydrodynamisch

[EN] magnetohydrodynamic; magnetohydrodynamics

[FR] magnétohydrodynamique; magnétohydrodynamisme

hydromagnetics,magneto-fluid-dynamics,MFD,magnetohydrodynamics,MHD /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Magnetohydrodynamik, MHD

[EN] hydromagnetics; magneto-fluid-dynamics, MFD; magnetohydrodynamics, MHD

[FR] magnétodynamique des fluides hydromagnétique; magnétohydrodynamique, MHD

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnetohydrodynamics

từ thuỷ động lực học

magnétohydrodynamics

từ thuỷ động lực học

Tự điển Dầu Khí

magnetohydrodynamics

o   từ thủy động lực học