TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnitude of a vector

chiều dài của vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môđun của vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
magnitude of vector

độ lớn vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môđun vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnitude of vector

magnitude of vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 order of magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulus of vector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
magnitude of a vector

magnitude of a vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

magnitude of vector

Betrag eines Vektors

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrag eines Vektors /m/V_LÝ/

[EN] magnitude of vector, modulus of vector

[VI] độ lớn (của)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnitude of a vector /toán & tin/

chiều dài của vectơ

magnitude of vector /toán & tin/

độ lớn vectơ

magnitude of a vector /toán & tin/

môđun của vectơ

magnitude of vector /toán & tin/

môđun vectơ

magnitude of vector, order of magnitude

độ lớn vectơ