TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mailing address

địa chỉ thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chỉ thư tín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Địa chỉ dùng để nhận thư từ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

mailing address

mailing address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

postal address

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mailing address

Adresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

postalische Adresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

postalische Anschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mailing address

adresse postale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mailing address,postal address /IT-TECH/

[DE] Adresse; postalische Adresse; postalische Anschrift

[EN] mailing address; postal address

[FR] adresse postale

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mailing address

Địa chỉ dùng để nhận thư từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mailing address

địa chỉ thư

mailing address

địa chỉ thư tín

mailing address /toán & tin/

địa chỉ thư tín