TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

main frame

khung chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảng chuyển mạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

main frame

main frame

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

main frame

Hauptrahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haupfpflugbaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

main frame

châssis principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

age principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâti principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poutre principale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main frame /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hauptrahmen

[EN] main frame

[FR] châssis principal

main bar,main frame /ENG-MECHANICAL/

[DE] Haupfpflugbaum

[EN] main bar; main frame

[FR] age principal; bâti principal; poutre principale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main frame

bảng chuyển mạch chính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

main frame

máy lớn; khối chính 1. Máy lớn là một máy tính lớn. 2. Khối chính là phăni máy tính chứa bộ xự lý trung tâm, bộ nhớ, chính và hộ mạch điều khiền có liên quan. Còn gọi là /rame.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

main frame

khung chính