Việt
khung chính
bảng chuyển mạch chính
Anh
main frame
main bar
Đức
Hauptrahmen
Haupfpflugbaum
Pháp
châssis principal
age principal
bâti principal
poutre principale
main frame /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hauptrahmen
[EN] main frame
[FR] châssis principal
main bar,main frame /ENG-MECHANICAL/
[DE] Haupfpflugbaum
[EN] main bar; main frame
[FR] age principal; bâti principal; poutre principale
máy lớn; khối chính 1. Máy lớn là một máy tính lớn. 2. Khối chính là phăni máy tính chứa bộ xự lý trung tâm, bộ nhớ, chính và hộ mạch điều khiền có liên quan. Còn gọi là /rame.