TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

main gear axle beam

xà trục càng chính của máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

main gear axle beam

main gear axle beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

main gear axle beam

Hauptfahr Werkachsen träger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptfahrwerksschwenkhebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

main gear axle beam

basculeur de train principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main gear axle beam, crossarm

xà trục càng chính của máy bay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main gear axle beam /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hauptfahrwerksschwenkhebel

[EN] main gear axle beam

[FR] basculeur de train principal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptfahr Werkachsen träger /m/VTHK/

[EN] main gear axle beam

[VI] xà trục càng chính của máy bay