Việt
thú tuc chinh
đoạn chương trình chính
chương trình chính
thường trình chính
thủ tục chính
Anh
main routine
mainline program
major programme
master program
master routine
Đức
Hauptroutine
Hauptroutine /f/M_TÍNH/
[EN] main routine, master routine
[VI] thường trình chính, thủ tục chính
main routine /toán & tin/
main routine, mainline program, major programme, master program
thủ Ịytc điầu hành; chương trình chính Xem executive routine; main program, main segment đoạn chính Ỏ Apple Macintosh, đoạn mã chính cùa một chương trình, vốn vẫn phải được nạp trong suốt quá trình thực hiện chương trình,