Việt
tiếng ù lưới điện
tiếng ù đường dây điện lực
Anh
mains hum
network
Đức
Netzbrummen
Netzton
Netzbrummen /nt/ĐIỆN/
[EN] mains hum
[VI] tiếng ù đường dây điện lực
Netzton /m/ĐIỆN/
[VI] tiếng ù lưới điện
mains hum, network