TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maintainability

tinh có thê báo trì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khà nàng bào trì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ tin cậy trong sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khả dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy và khả năng phục vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

maintainability

maintainability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Availability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Reliability and Serviceability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

maintainability

Wartbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartungsfreundlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Instandsetzbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartungsfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maintainability

maintenabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonction de maintenance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintainability,Availability,Reliability and Serviceability

khả năng bảo dưỡng, độ khả dụng, độ tin cậy và khả năng phục vụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintainability /IT-TECH/

[DE] Wartbarkeit; Wartungsfreundlichkeit

[EN] maintainability

[FR] maintenabilité

maintainability /IT-TECH/

[DE] Instandsetzbarkeit; Wartbarkeit; Wartungsfreundlichkeit; Wartungsfähigkeit

[EN] maintainability

[FR] fonction de maintenance; maintenabilité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintainability

độ tin cậy trong sử dụng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

maintainability

maintainability

Wartbarkeit

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

maintainability

tinh có thê báo trì, khà nàng bào trì