TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maintenance depot

Trung tâm bảo dưỡng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

trạm bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm bảo dưỡng kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

maintenance depot

Maintenance depot

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintenance area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maintenance depot

Meisterei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straßenmeisterei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkhof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maintenance depot

Centre d'entretien

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintenance area,maintenance depot

[DE] Meisterei; Straßenmeisterei; Werkhof

[EN] maintenance area; maintenance depot

[FR] centre d' entretien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance depot

trạm bảo dưỡng kỹ thuật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintenance depot

trạm bảo dưỡng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Maintenance depot

[EN] Maintenance depot

[VI] Trung tâm bảo dưỡng

[FR] Centre d' entretien

[VI] Tổ chức chịu trách nhiệm bảo dưỡng đường. Các công việc thường là quét dọn đường, rãnh, kết cấu, nhà bãi phục vụ, phạm vi lộ giới, tu sửa, thay thế hệ biển báo, thiết bị an toàn, hệ chiếu sáng, thông tin, sửa chữa thay thế khi có sự cố, sửa chữa cục bộ mặt đường, tu sửa bảo vệ cây xanh.