TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm bảo dưỡng

Trung tâm bảo dưỡng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trung tâm bảo dưỡng

Maintenance depot

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 Maintenance Centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintenance Centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

trung tâm bảo dưỡng

Centre d'entretien

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Maintenance Centre /điện tử & viễn thông/

trung tâm bảo dưỡng

Maintenance Centre

trung tâm bảo dưỡng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Trung tâm bảo dưỡng

[EN] Maintenance depot

[VI] Trung tâm bảo dưỡng

[FR] Centre d' entretien

[VI] Tổ chức chịu trách nhiệm bảo dưỡng đường. Các công việc thường là quét dọn đường, rãnh, kết cấu, nhà bãi phục vụ, phạm vi lộ giới, tu sửa, thay thế hệ biển báo, thiết bị an toàn, hệ chiếu sáng, thông tin, sửa chữa thay thế khi có sự cố, sửa chữa cục bộ mặt đường, tu sửa bảo vệ cây xanh.