Việt
thợ nguội sửa chữa
thự báo trì
thợ diện
Anh
maintenance man
Đức
Wartungsingenieur
Wartungstechniker
Pháp
agent de maintenance
maintenance man /IT-TECH/
[DE] Wartungsingenieur; Wartungstechniker
[EN] maintenance man
[FR] agent de maintenance
thợ nguội sửa chữa, thự báo trì; thợ diện