TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

majority rule

Quy tắc đa số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
majority rule

quy tắc đa số

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

majority rule

Majority rule

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
majority rule

majority rule

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

majority rule

quy tắc (ra quyết định theo) đa số

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Majority rule

Quy tắc đa số.

Là một hình thức LỰA CHÓN TẬP THỂ hoặc QUY TẮC QUYẾT ĐỊNH XÃ HỘI mà theo đó bất kỳ đề nghị nào được sự ủng hộ của hơn một nửa số " người biểu quyết" sẽ được chọn.