TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mandatory sign

dấu hiệu bắt buộc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biển báo hiệu lệnh

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

mandatory sign

Mandatory sign

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mandatory sign

Gebotszeichen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebotsschild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorgeschriebenes Schild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mandatory sign

Panneau d'obligation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

signal d'obligation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mandatory sign /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gebotszeichen

[EN] mandatory sign

[FR] signal d' obligation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeschriebenes Schild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] mandatory sign

[VI] dấu hiệu bắt buộc (chỉ dẫn an toàn)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gebotsschild

mandatory sign

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gebotszeichen

[EN] mandatory sign

[VI] dấu hiệu bắt buộc

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mandatory sign

[EN] Mandatory sign

[VI] Biển báo hiệu lệnh

[FR] Panneau d' obligation

[VI] Biển truyền các hiệu lệnh của cơ quan quản lý mà người lái xe bắt buộc phải thực hiện