Việt
dấu hiệu bắt buộc
kí hiệu bắt buộc phải tuân thủ
Tín hiệu chỉ dẫn
Dấu hiệu qui định
Dấu hiệu ch! dẫn
kí hiệu chỉ đưòng .
ký hiệu chỉ dẫn giao thông Gebr = Gebrüder
Anh
Mandatory signs
mandatory sign
mandantory sign
Caution signs
mandatory action sign
mandatory information sign
Mandatory information signs
Đức
Gebotszeichen
Pháp
signal d'obligation
Gebotszeichen /das (Verkehrsw,)/
ký hiệu chỉ dẫn giao thông Gebr = Gebrüder (Anh em);
Gebotszeichen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gebotszeichen
[EN] mandatory sign
[FR] signal d' obligation
Gebotszeichen /n, -s, =/
kí hiệu chỉ đưòng (giao thông).
[EN] mandatory signs
[VI] Dấu hiệu các qui định
[EN] instruction signs
[VI] dấu hiệu qui định
[VI] Dấu hiệu ch! dẫn (Díu hiệu bắt buốc, bảng quy Định)
[EN] Mandatory signs
[VI] dấu hiệu bắt buộc
[VI] Dấu hiệu bắt buộc
[EN] mandatory information sign
[EN] Mandatory information signs
[VI] Dấu hiệu qui định, dấu hiệu bắt buộc
[EN] mandatory action sign
[EN] Caution signs
[VI] Tín hiệu chỉ dẫn
[VI] kí hiệu bắt buộc phải tuân thủ
[EN] mandantory sign