Việt
xử lý dữ liệu bằng tay
sự xử lý dữ liệu thủ công
Anh
manual data processing
manually
Đức
manuelle Datenverarbeitung
Pháp
traitement manuel des données
manuelle Datenverarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] manual data processing
[VI] sự xử lý dữ liệu thủ công
manual data processing /IT-TECH/
[DE] manuelle Datenverarbeitung
[FR] traitement manuel des données
manual data processing, manually
Ví dụ như được điều khiển bằng tay.