TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manual regulation

sự điều khiến bằng cay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều chỉnh bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

manual regulation

manual regulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manual regulation

Handregelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manual regulation

réglage manuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manual regulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Handregelung

[EN] manual regulation

[FR] réglage manuel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual regulation /đo lường & điều khiển/

sự điều chỉnh bằng tay

manual regulation

sự điều chỉnh bằng tay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manual regulation

sự điều khiến bằng cay