TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manually propelled mobile scaffold

giàn giáo di động đẩy bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

manually propelled mobile scaffold

manually propelled mobile scaffold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movable scaffolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended scaffold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manually propelled mobile scaffold

giàn giáo di động đẩy bằng tay

manually propelled mobile scaffold, movable scaffolding, suspended scaffold

giàn giáo di động đẩy bằng tay