Việt
độ sâu theo hải đồ
độ sâu theo bản đồ
Anh
mapped depth
charted depth
Đức
Kartenwassertiefe
Kartenwassertiefe /f/VT_THUỶ/
[EN] charted depth, mapped depth
[VI] độ sâu theo hải đồ, độ sâu theo bản đồ (đạo hàng)