Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
margay /SCIENCE/
[DE] Langscwanzkatze
[EN] margay
[FR] margay
margay /ENVIR/
[DE] Langschwanzkatze
[EN] margay
[FR] margay
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
margay
[DE] margay
[EN] margay
[VI] mèo rừng