TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marine riser

ống bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống ngăn nước biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

marine riser

marine riser

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

marine riser

Steigleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigleitung /f/D_KHÍ/

[EN] marine riser

[VI] ống bao, ống ngăn nước biển

Tự điển Dầu Khí

marine riser

[mə'ri:n 'raizə]

o   ống ngăn nước biển, ống bao

ống có đường kính 16 - 20 in gồm nhiều đoạn nối với nhau và có tác dụng nối đáy tàu khoan với cụm thiết bị chống phun và để hoàn tất hệ thống tuần hoàn bùn và dẫn ống khoan vào cụm thiết bị chống khoan ở dưới biển.