Việt
bộ đọc dấu
bộ đọc dấu hiệu
bộ đọc tài liệu
thiết bị dọc nhãn
máy đọc nhãn
thiết bị đọc nhãn
dụng cụ cảm biến dấu hiệu
Anh
mark reader
document reader
mark sense device
Đức
Markierungsleser
Belegleser
Pháp
lecteur de marquage
lecteur optique de marques
lecteur de marques
Belegleser /m/M_TÍNH/
[EN] document reader, mark reader
[VI] bộ đọc tài liệu, bộ đọc dấu
Markierungsleser /m/M_TÍNH/
[EN] mark reader, mark sense device
[VI] bộ đọc dấu hiệu, dụng cụ cảm biến dấu hiệu
mark reader /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Markierungsleser
[EN] mark reader
[FR] lecteur de marquage; lecteur optique de marques
mark reader /IT-TECH/
[FR] lecteur de marques
mark reader /toán & tin/