Việt
trạm chính
trạm phát chính
trạm chủ
đài chủ
đài chính
đài điều khiển chính
Anh
master station
Đức
Sendestation
Hauptstation
Datensendestation
Sendestelle
Pháp
station directrice
station maîtresse
master station /IT-TECH,TECH/
[DE] Datensendestation; Hauptstation; Sendestation; Sendestelle
[EN] master station
[FR] station directrice; station maîtresse
master station /IT-TECH/
[DE] Sendestation
[FR] station maîtresse
Sendestation /f/M_TÍNH/
[EN] master Station
[VI] trạm phát chính (xử lý dữ liệu từ xa)
Hauptstation /f/M_TÍNH/
[VI] trạm chủ, trạm chính