TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master form

mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưđng cái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình thế chính

 
Tự điển Dầu Khí

dạng chủ đạo

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

master form

master form

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

master form

Urmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

master form

forme maîtresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master form /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Urmodell

[EN] master form

[FR] forme maîtresse

Tự điển Dầu Khí

master form

o   hình thế chính, dạng chủ đạo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master form

mẫu, mô hình; dưđng cái