Việt
bánh răng mẫu
bánh răng chủ yếu
bánh răng kiêm tra
bánh răng cài
bánh răng cái
Anh
master gear
Đức
Lehrzahnrad
Pháp
roue étalon
master gear /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lehrzahnrad
[EN] master gear
[FR] roue étalon
o bánh răng cài, bánh răng chủ yếu
master gear /CƠ KHÍ/