TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master unit

đơn vị cơ bản

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bl chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phán chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

master unit

master unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

master unit

Haupteinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steuernde Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

master unit

unité pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master unit /IT-TECH/

[DE] Haupteinheit; steuernde Einheit

[EN] master unit

[FR] unité pilote

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

master unit

thiết bị chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master unit

đơn vị cơ bản

Tự điển Dầu Khí

master unit

o   đơn vị cơ bản

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master unit

thiết bl chinh; bộ phán chính