TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

matching network

mạng lưới thích nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ phủ hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

matching network

matching network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

matching network

Anpassungsschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anpaßschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anpassungsnetzwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

matching network

réseau d'adaptation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matching network /IT-TECH/

[DE] Anpassungsschaltung; Anpaßschaltung

[EN] matching network

[FR] réseau d' adaptation

matching network /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anpassungsnetzwerk

[EN] matching network

[FR] réseau d' adaptation

Từ điển toán học Anh-Việt

matching network

sơ đồ phủ hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matching network

mạng lưới thích nghi

matching network

sơ đồ phù hợp