Việt
sự tán xạ vật chất
Anh
material scattering
Đức
chromatische Dispersion des Materials
Materialstreuung
Pháp
dispersion chromatique du matériau
Materialstreuung /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] material scattering
[VI] sự tán xạ vật chất
material scattering /IT-TECH/
[DE] chromatische Dispersion des Materials
[FR] dispersion chromatique du matériau