TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

materialism

Duy vật luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa duy vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa vật chất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. chủ nghĩa duy vật

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vật chất chủ nghĩa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Duy vật chủ nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Duy vật biện chứng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Duy vật sử quan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Duy vật bột nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

materialism

materialism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Materialism

Duy vật chủ nghĩa.

Materialism

Duy vật biện chứng.

Materialism

Duy vật sử quan.

Materialism

Duy vật bột nhiên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vật chất chủ nghĩa

materialism

Từ điển toán học Anh-Việt

materialism

log. chủ nghĩa duy vật

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

materialism

Duy vật luận, chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa vật chất [cho rằng toàn thể thế giới thực tại, ngoài những gì được cảm quan và khoa học chứng minh ra, không còn gì khác tồn tại nữa, hơn nữa tất cả thực hữu đều tuân theo các lực điều kiện vật chất].