Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Matrixalgebra /f/TOÁN/
[EN] matrix algebra
[VI] đại số ma trận
Matrizenalgebra /f/TOÁN/
[EN] matrix algebra
[VI] đại số ma trận
Từ điển toán học Anh-Việt
matrix algebra
đại số ma trận
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
matrix algebra
đại số tuyến tính
matrix algebra
đại số ma trận