Việt
sự tạo sơ đồ mạch ma trận
sự tạo ma trận mạch
Anh
matrixing
Đức
Matrixschaltung
Matrizierung
Pháp
matriçage
matrixing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Matrizierung
[EN] matrixing
[FR] matriçage
Matrixschaltung /f/TV/
[VI] sự tạo sơ đồ mạch ma trận, sự tạo ma trận mạch