TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

matting

vật liệu đỡ

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo thành sten

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo bề mặt mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

matting

matting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

matting

Mattierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mattierung /f/C_DẺO/

[EN] matting

[VI] sự tạo bề mặt mờ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

matting

sự tạo thành sten

Tự điển Dầu Khí

matting

['mætiɳ]

o   vật liệu đỡ