Việt
dộ dói lớn
Độ dư nhỏ nhất
độ dư cực tiểu
Anh
maximum interference
negative allowance
Đức
Höchstübermaß
Größtübermaß
Pháp
serrage maximal
serrage maximum
maximum interference,negative allowance /TECH/
[DE] Größtübermaß
[EN] maximum interference; negative allowance
[FR] serrage maximal; serrage maximum
[EN] Maximum interference
[VI] Độ dư nhỏ nhất, độ dư cực tiểu