Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mean depth /SCIENCE/
[DE] mittlere Tiefe
[EN] mean depth
[FR] profondeur moyenne
mean depth /SCIENCE/
[DE] mittlere Tiefe
[EN] mean depth
[FR] hauteur moyenne
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mean depth
độ sâu trung bình
mean depth
calo trung bình
mean depth
chiều sâu trung bình