Việt
sai số trung bình
độ sai trung bình
lỗi trung bình
sai sô trung bình
sai lệch trung bình
Anh
mean error
average error
Đức
mittlerer Fehler
Mittelwert des Fehlers
durchschnittlicher Fehler
Pháp
erreur moyenne
erreur absolue moyenne
mean error /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mittelwert des Fehlers
[EN] mean error
[FR] erreur moyenne
average error,mean error /SCIENCE/
[DE] durchschnittlicher Fehler
[EN] average error; mean error
[FR] erreur absolue moyenne
mittlerer Fehler /m/ĐIỆN/
[VI] sai số trung bình
sai sô trung bình, sai lệch trung bình
mean error /thống kê/
Mean Error