Việt
giờ mặt trời trung bình
tín hiệu mặt trời trung bình
giờ thiên văn
tv. giườ mặt trười trung bình
giườ thiên văn
Anh
mean solar time
Đức
mittlere Sonnenzeit
Pháp
temps solaire moyen
mittlere Sonnenzeit /f/DHV_TRỤ/
[EN] mean solar time
[VI] giờ mặt trời trung bình
tv. giườ mặt trười trung bình, giườ thiên văn
MEAN SOLAR TIME
thời gian mặt trời trung binh Thời gian được tính theo một đồng hồ chạy với tổc độ đều. vì chuyền động thực tế cùa Trái đất chung quanh mặt trời là không hoàn toàn đều, thời gian này có sai khác chút ít với thbi gian mặt trời biểu kiến (apparent solar time).
mean solar time /SCIENCE/
[DE] mittlere Sonnenzeit
[FR] temps solaire moyen
mean solar time /điện lạnh/