TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

measurer

khí cụ do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thước do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ đo parallax ~ dụng cụ đo thị sai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ. dụng cụ đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngưười đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

người đo đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
a measurer

ma đa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

measurer

measurer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
a measurer

a mother

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a worker

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a measurer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma đa

a mother, a worker, a measurer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurer

người đo đạc

Từ điển toán học Anh-Việt

measurer

kỹ. dụng cụ đo, ngưười đo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

measurer

người đo; dụng cụ đo parallax ~ dụng cụ đo thị sai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measurer

khí cụ do, thước do