Việt
khí cụ do
thước do
người đo
dụng cụ đo parallax ~ dụng cụ đo thị sai
kỹ. dụng cụ đo
ngưười đo
người đo đạc
ma đa
Anh
measurer
a mother
a worker
a measurer
a mother, a worker, a measurer
kỹ. dụng cụ đo, ngưười đo
người đo; dụng cụ đo parallax ~ dụng cụ đo thị sai
khí cụ do, thước do