TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

measuring off

laying off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measuring off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

measuring off

Ablägen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

measuring off

marquage des découpes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laying off,measuring off /SCIENCE/

[DE] Ablägen

[EN] laying off; measuring off

[FR] marquage des découpes