TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mechanical digger

máy đào cơ giới

 
Tự điển Dầu Khí

máy đào cơ học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mechanical digger

mechanical digger

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical loading shovel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical shovel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power shovel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mechanical digger

mechanischer Ladeschaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanischer Loeffelbagger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mechanical digger

excavateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelle mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelleteuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical digger,mechanical loading shovel,mechanical shovel,power shovel /ENG-MECHANICAL/

[DE] mechanischer Ladeschaufel; mechanischer Loeffelbagger

[EN] mechanical digger; mechanical digger; mechanical loading shovel; mechanical shovel; power shovel

[FR] excavateur; pelle mécanique; pelleteuse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical digger

máy đào cơ học

Tự điển Dầu Khí

mechanical digger

o   máy đào cơ giới