TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mechanical equivalent of heat

đương lượng cơ của nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đương lượng Joule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đương lượng công của nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mechanical equivalent of heat

mechanical equivalent of heat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mechanical equivalent of heat

mechanisches Waermeaequivalent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanisches Wärmeäquivalent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mechanical equivalent of heat

équivalent mécanique de la chaleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mechanisches Wärmeäquivalent /nt/CƠ/

[EN] mechanical equivalent of heat (J)

[VI] đương lượng cơ của nhiệt

mechanisches Wärmeäquivalent /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] mechanical equivalent of heat (J)

[VI] đương lượng cơ của nhiệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MECHANICAL EQUIVALENT OF HEAT

dương lượng cơ học cùa nhiệt. Trong hệ đơn vị FPS, 1 Btu = 778 ft.pao. Trong hệ đơn vị mét cũ, 1 caỉo = 4.18 jun. Trong hệ đơn vị SI (SI units), jun được dùng cả cho cơ năng và nhiệt năng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical equivalent of heat /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] mechanisches Waermeaequivalent

[EN] mechanical equivalent of heat

[FR] équivalent mécanique de la chaleur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical equivalent of heat

đương lượng Joule

mechanical equivalent of heat

đương lượng cơ của nhiệt

mechanical equivalent of heat

đương lượng công của nhiệt

Tự điển Dầu Khí

mechanical equivalent of heat

o   đương lượng cơ của nhiệt