Việt
sức cản cơ học
cơ sức cản cơ học
độ bền cơ học
trở cơ học
điện trở cơ học
cơ trở
Anh
mechanical resistance
Đức
mechanische Resistanz
mechanische Resistanz /f/ÂM, CƠ/
[EN] mechanical resistance
[VI] điện trở cơ học, cơ trở
mechanical resistance /ô tô/
mechanical resistance /toán & tin/